Có 2 kết quả:
画像 huà xiàng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄤˋ • 畫像 huà xiàng ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) portrait
(2) to do a portrait of sb
(2) to do a portrait of sb
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) portrait
(2) to do a portrait of sb
(2) to do a portrait of sb